Termine machen
📅 Các Từ Liên Quan Đến Lịch Trình và Cuộc Hẹn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Terminangabe | die Terminangaben | Nomen (f.) | [ˈtɛʁmɪnˌanɡabe] | chỉ dẫn thời gian, thông tin cuộc hẹn |
der Arzttermin | die Arzttermine | Nomen (m.) | [ˈʔaʁtstˌtɛʁmɪn] | cuộc hẹn bác sĩ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Terminangabe
- Ví dụ: Die Terminangabe für das Meeting ist morgen um 10 Uhr.
- Giải nghĩa: Thông tin cuộc hẹn cho cuộc họp là vào ngày mai lúc 10 giờ.
-
der Arzttermin
- Ví dụ: Ich habe einen Arzttermin am Montag.
- Giải nghĩa: Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ Hai.
📞 Các Tình Huống Giao Tiếp và Làm Việc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Beratung | die Beratungen | Nomen (f.) | [bəˈʁaːtʊŋ] | sự tư vấn, lời khuyên |
die Besprechung | die Besprechungen | Nomen (f.) | [bəˈʃpʁɛχʊŋ] | cuộc họp, thảo luận |
das Meeting | die Meetings | Nomen (n.) | [ˈmiːtɪŋ] | cuộc họp |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Beratung
- Ví dụ: Ich habe eine Beratung beim Finanzberater.
- Giải nghĩa: Tôi có một buổi tư vấn với cố vấn tài chính.
-
die Besprechung
- Ví dụ: Die Besprechung beginnt um 9 Uhr.
- Giải nghĩa: Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ.
👨💼 Các Từ Liên Quan Đến Công Việc và Quản Lý
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Chef | die Chefs | Nomen (m.) | [ʃɛf] | sếp (nam) |
die Dienstreise | die Dienstreisen | Nomen (f.) | [ˈdiːnstˌʁaɪ̯zə] | chuyến công tác |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Chef
- Ví dụ: Der Chef ist sehr nett und hilfsbereit.
- Giải nghĩa: Sếp của tôi rất tốt bụng và hay giúp đỡ.
-
die Dienstreise
- Ví dụ: Ich fahre nächste Woche auf eine Dienstreise nach Berlin.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ đi công tác đến Berlin vào tuần tới.
🎉 Các Từ Liên Quan đến Lễ Kỷ Niệm và Sinh Nhật
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Geburtstag | die Geburtstage | Nomen (m.) | [ɡəˈbʊʁtˌstaːk] | sinh nhật |
gebären | - | Verb | [ɡəˈbɛːʁən] | sinh, đẻ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Geburtstag
- Ví dụ: Wir feiern meinen Geburtstag im Park.
- Giải nghĩa: Chúng tôi tổ chức sinh nhật của tôi trong công viên.
-
gebären
- Ví dụ: Sie hat ein Baby geboren.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã sinh một đứa bé.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.